Kết quả tra cứu 論じる
Các từ liên quan tới 論じる
論じる
ろんじる
「LUẬN」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Bàn đến
(
問題等
)を
論
じる
Bàn đến (vấn đề)
◆ Tranh luận; tranh cãi
弁護士
は
法廷
でその
事件
を
論
じた。
Luật sư tranh cãi vụ kiện (tranh tụng) ở tòa án
...によって
引
き
起
こされる
複雑
な
問題
を
論
じる
Tranh luận về những đề tài phức tạp nảy sinh do... .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 論じる
Bảng chia động từ của 論じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 論じる/ろんじるる |
Quá khứ (た) | 論じた |
Phủ định (未然) | 論じない |
Lịch sự (丁寧) | 論じます |
te (て) | 論じて |
Khả năng (可能) | 論じられる |
Thụ động (受身) | 論じられる |
Sai khiến (使役) | 論じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 論じられる |
Điều kiện (条件) | 論じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 論じいろ |
Ý chí (意向) | 論じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 論じるな |