同好の士
どうこうのし「ĐỒNG HẢO SĨ」
☆ Danh từ
Những người có chung sở thích; những người có sở thích giống nhau
彼
は
文学
の
同好
の
士
と
集
まり、
定期的
に
読書会
を
開
いています。
Anh ấy cùng với những người có cùng sở thích về văn học thường xuyên tổ chức các buổi đọc sách.

同好の士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同好の士
好き同士 すきどうし
người yêu (bạn trai, bạn gái; bạn tâm giao)
同士 どうし どし
đồng chí
同好 どうこう
sự có cùng sở thích; người cùng sở thích
隣同士 となりどうし となりどし となりどおし
nguời hàng xóm
仇同士 かたきどうし てきどうし
kẻ thù chung
男同士 おとこどうし
hội nhóm đàn ông
女同士 おんなどうし
tình bạn giữa những người phụ nữ
同好会 どうこうかい
hiệp hội (của) những người cùng một mục đích