Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
計数回路 けいすうかいろ
mạch đếm
補数回路 ほすうかいろ
bộ bù
時計回り とけいまわり
sự quay thuận chiều kim đồng hồ
同時接続数 どーじせつぞくすー
số lượng kết nối đồng thời
反時計回り はんとけいまわり
ngược chiều kim đồng hồ
同時 どうじ
cùng một lúc; cùng lúc; đồng thời