Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同期検定器
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
定期検診 ていきけんしん
sự kiểm tra sức khỏe định kỳ
定期点検 ていきてんけん
kiểm tra định kỳ
定期検査 ていきけんさ
khảo sát định kì
同期 どうき
cùng thời điểm; đồng kỳ; cùng kỳ
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ