同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん)
Điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).

同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.