同車
どうしゃ「ĐỒNG XA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi cùng xe

Bảng chia động từ của 同車
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同車する/どうしゃする |
Quá khứ (た) | 同車した |
Phủ định (未然) | 同車しない |
Lịch sự (丁寧) | 同車します |
te (て) | 同車して |
Khả năng (可能) | 同車できる |
Thụ động (受身) | 同車される |
Sai khiến (使役) | 同車させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同車すられる |
Điều kiện (条件) | 同車すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同車しろ |
Ý chí (意向) | 同車しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同車するな |
同車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
同 どう
đồng; này
車掌車 しゃしょうしゃ
ô tô của người soát vé