Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片づける
かたづける
dọn dẹp
片づく
かたづく
(1) để được đặt trong thứ tự
片づけます かたづけます
片付ける かたづける
cất
口づける くちづける
hôn.
名づける なづける
đặt tên
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
紐づける ひもづける
kết nói, liên kết (thông tin, tài khoản,v.v.)
跡づける あとづける
vạch ra, chỉ ra, định ra
裏づける うらづける
hỗ trợ, xác nhận, để chứng minh
「PHIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích