Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片づける
かたづける
dọn dẹp
片づく
かたづく
(1) để được đặt trong thứ tự
片づけます かたづけます
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
片付ける かたづける
cất
づけ
đề nghị, lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời
口づける くちづける
hôn.
片つけ かたづけ
dọn dẹp, sắp xếp
片付け かたづけ
sắp xếp, dọn dẹp
名づける なづける
đặt tên