Các từ liên quan tới 名古屋高速3号大高線
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
東名高速 とうめいこうそく
Tokyo-Nagoya Expressway, Tomei Expressway
高速回線 こうそくかいせん
đường truyền tốc độ cao
高速車線 こうそくしゃせん
làn đường cao tốc
高速 こうそく
cao tốc; tốc độ cao
高名 こうめい こうみょう
sự nổi tiếng; sự hữu danh; nổi tiếng