Các từ liên quan tới 名奉行!遠山の金四郎
奉行 ぶぎょう
quan toà
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠行 えんこう えんぎょう おんぎょう
đi xa
遠山 えんざん とおやま
núi ở xa; núi nhìn thấy được từ xa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.