Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名手町
町名 ちょうめい
tên phố.
名手 めいしゅ
chuyên gia
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
名選手 めいせんしゅ
tuyển thủ nổi tiếng
手順名 てじゅんめい
tên thường trình