Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名立村
村立 そんりつ
sự thiết lập và duy trì bằng kinh phí của làng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
名札立 なふだりつ
kẹp thẻ tên
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố