Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名誉客員教授
名誉教授 めいよきょうじゅ
giáo sư danh dự
客員教員 かくいんきょういん
giảng viên thỉnh giảng
名誉会員 めいよかいいん
thành viên danh dự
名誉 めいよ
có danh dự
客員 きゃくいん かくいん
người khách; khách (người được xem là khách đến liên kết nghiên cứu...)
教授 きょうじゅ
giảng viên
名誉心 めいよしん
sự ao ước muốn có danh tiếng, sự khát khao được nổi danh
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.