Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名誉教授 めいよきょうじゅ
giáo sư danh dự
客員教員 かくいんきょういん
giảng viên thỉnh giảng
名誉会員 めいよかいいん
thành viên danh dự
名誉 めいよ
có danh dự
客員 きゃくいん かくいん
người khách; khách (người được xem là khách đến liên kết nghiên cứu...)
教授 きょうじゅ
giảng viên
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
不名誉 ふめいよ
sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự mang tai tiếng