Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クラシックカー クラシック・カー
xe cổ; dòng xe cổ điển
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
再生 さいせい
sự tái sinh; sự sống lại; sự dùng lại
名車 めいしゃ
Xe tốt (có hiệu suất và thiết kế vượt trội, được đánh giá cao)
車名 しゃめい
tên xe ô tô
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
再生機 さいせいき
máy phát lại