Các từ liên quan tới 名鉄モ90形電車 (初代)
読モ どくモ
người mẫu độc giả, người mẫu nghiệp dư xuất hiện trên các tạp chí thời trang, người mẫu báo không chuyên
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
90度ルール 90どルール
quy tắc 90 độ
名代 みょうだい なだい
Nổi tiếng; tiếng tăm.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
車代 くるまだい
tiền vé