Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
協商 きょうしょう
sự điều đình; thỏa thuận
協商国 きょうしょうこく
những sự liên kết
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
商標名 しょうひょうめい
tên thương hiệu
商品名 しょうひんめい
tên hàng.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt