Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名鉄急配
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
急勾配 きゅうこうばい
dốc đứng
配言済み 配言済み
đã gửi
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép