Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名鉄知多タクシー
知名 ちめい
nổi tiếng, ai cũng biết
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
tắc xi
知名度 ちめいど
Mức độ nổi tiếng
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép