Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
名代 みょうだい なだい
Nổi tiếng; tiếng tăm.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
車代 くるまだい
tiền vé
代車 だいしゃ
xe sử dụng để thay thế cho xe của mình
車名 しゃめい
tên xe ô tô
名車 めいしゃ
famous or exceptional car