Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焼き戻し やきもどし
sự tôi, sự trộn vữa, sự hoà trộn; sự xáo trộn
巻き戻し まきもどし
Sự cuốn lại, sự cuộn lại, tua lại...
吐き下し はきくだし はきおろし
sự bị nôn và tiêu chảy, sự ói ỉa
戻し もどし
sự điều hướng lại
吐き薬 はきぐすり
emetic
嘘吐き うそはき
người nói dối, người bịa chuyện
吐き気 はきけ
mửa
綾戻し あやもどし
thoái lui (retracement)