手向ける
たむける「THỦ HƯỚNG」
Thắp hương
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Dâng hoa

Bảng chia động từ của 手向ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手向ける/たむけるる |
Quá khứ (た) | 手向けた |
Phủ định (未然) | 手向けない |
Lịch sự (丁寧) | 手向けます |
te (て) | 手向けて |
Khả năng (可能) | 手向けられる |
Thụ động (受身) | 手向けられる |
Sai khiến (使役) | 手向けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手向けられる |
Điều kiện (条件) | 手向ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 手向けいろ |
Ý chí (意向) | 手向けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手向けるな |
手向ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手向ける
手向け たむけ
offering to a deity or somebody's spirit
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.