Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
向こう河岸 むこうがし
bờ sông bên kia
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向こう むこう
phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia
向こう向き むこうむき
quay mặt đi
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向こう脛 むこうずね むこうはぎ
cẳng chân
大向こう おおむこう おおむかいこう
(hướng về) quần chúng
向こう疵 むこうきず
tiền sảnh làm bị thương