向こう河岸
むこうがし
☆ Danh từ
Bờ sông bên kia

向こう河岸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 向こう河岸
向こう岸 むこうぎし
đối diện đắp bờ
河岸 かがん/かし/かわぎり かわぎし
bờ sông; ven sông
魚河岸 うおがし
chợ cá
夕河岸 ゆうがし
evening fish market
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河岸段丘 かがんだんきゅう
thềm đắp cao ven sông; đê điều; ruộng bậc thang; địa hình bậc thang
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向こう むこう
phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia