定向進化
ていこうしんか「ĐỊNH HƯỚNG TIẾN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Orthogenesis

Bảng chia động từ của 定向進化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 定向進化する/ていこうしんかする |
Quá khứ (た) | 定向進化した |
Phủ định (未然) | 定向進化しない |
Lịch sự (丁寧) | 定向進化します |
te (て) | 定向進化して |
Khả năng (可能) | 定向進化できる |
Thụ động (受身) | 定向進化される |
Sai khiến (使役) | 定向進化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 定向進化すられる |
Điều kiện (条件) | 定向進化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 定向進化しろ |
Ý chí (意向) | 定向進化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 定向進化するな |
定向進化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定向進化
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
向上進化 こうじょうしんか
sự tái sinh mô
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
進化 しんか
sự tiến hoá
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa