Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年長 ねんちょう
lớn tuổi
長年 ながねん えいねん
nhiều năm
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
長方向 ちょうほうこう
hướng theo chiều dọc, hướng dọc
長年未 ながねんみ
Trong nhiều năm liền
年長者 ねんちょうしゃ
đàn anh