Các từ liên quan tới 向陽区 (ジャムス市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
市区 しく
khu thành phố; những đường phố; khu quy hoạch đô thị