Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君がくれたもの
sự biến đi, sự biến mất
胃がもたれる いがもたれる
đầy bụng, khó tiêu
流れ者 ながれもの
Kẻ lang thang không có chỗ ở, không có nghề nghiệp ổn định.
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
歴史物語 れきしものがたり
câu chuyện lịch sử
悲恋物語 ひれんものがたり
Câu chuyện tình buồn