Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君が代行進曲
行進曲 こうしんきょく
hành quân ca
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
君が代蘭 きみがよらん
curve-leaf yucca (Yucca recurvifolia)
結婚行進曲 けっこんこうしんきょく
hôn lễ diễu hành
軍隊行進曲 ぐんたいこうしんきょく
quân đội diễu hành
葬送行進曲 そうそうこうしんきょく
hành trình lễ tang (diễu hành)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.