Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欲しい ほしい
muốn; mong muốn
欲どしい よくどしい
tham lam
欲しがる ほしがる
muốn; mong muốn; khát khao; thèm muốn
欲 よく
sự mong muốn; sự tham lam
欲しいだけ ほしいだけ
như mong muốn
欲深い よくぶかい よくふかい
tính tham lam
物欲しげ ものほしげ ぶつよくしげ
thèm, muốn (cái gì đó)
欲求 よっきゅう
sự khao khát; sự mong mỏi; sự yêu cầu; sự mong muốn