Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
踊る おどる
nhảy
踊り上がる おどりあがる
bật dậy
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
君が代蘭 きみがよらん
curve-leaf yucca (Yucca recurvifolia)
夏 か げ なつ
hạ