Các từ liên quan tới 君とどこかへ行きたい
khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
平行いとこ へいこういとこ
parallel cousins, ortho-cousins
bất thình lình biến mất đi đâu đó.
làm hỏng bét rồi; toang rồi
nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
phờ phạc, thở ra mang tai, mệt mỏi rã rời.
sự dịch; bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến