Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君には届かない。
訳にはいかない わけにはいかない
không thể đủ khả năng, không phải, không có cách nào
目の届かない所に めのとどかないところに
khuất mắt, ngoài tầm ngắm
中には なかには
trong số (những)
何かいい手はないか なにかいいてはないか
what would be a good way to do it?
届かない手紙 とどかないてがみ
bức thư mà không đạt đến nơi đến (của) nó
には及ばない にはおよばない
không cần thiết, nếu bạn không cần, thì không cần thiết
訳にはいけない わけにはいけない
không thể làm gì vì 1 lý do nào đó
には には
cho (liên quan đến), để