Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君の花になる
バラのはな バラの花
hoa hồng.
君の瞳に乾杯 きみのひとみにかんぱい
"cạn ly vì vẻ đẹp đôi mắt em", đắm chìm trong ánh mắt
君に忠である きみにちゅうである
trung thành với vua
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
此の君 このきみ
bamboo
波に乗る なみにのる
đi theo dòng chảy, đi cùng thời đại
物に成る ものになる
để tỏ ra là thành công; để đi đến tốt
死に花 しにばな しにはな
một tươi đẹp bị cắt ra hoa; sự chết vinh quang