Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君は僕の宝物
宝物 たからもの ほうもつ
bảo tàng
宝は湧き物 たからはわきもの
from riches spring riches, those who seek riches find riches
宝物殿 ほうもつでん
(miếu thờ) kho chứa hoặc cái nhà kho báu;(miếu thờ) nơi tôn nghiêm
宝物館 ほうもつかん
Bảo tàng bảo vật
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.