Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 含漱
盥漱 かんそう
rửa tay và súc miệng
漱ぐ くちすすぐ すすぐ
súc.
口を漱ぐ くちをすすぐ
súc miệng.
漱石枕流 そうせきちんりゅう
Không thừa nhận lỗi lầm của mình, nói ngụy biện, vòng vo để chối lỗi.
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
枕流漱石 ちんりゅうそうせき
Cãi chày cãi cối
含羞 はにかみ がんしゅう
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
含糖 がんとう
bọc đường nội dung