Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吸入剤
吸入剤乱用 きゅうにゅうざいらんよう
lạm dụng thuốc xông
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
吸入 きゅうにゅう
sự hô hấp; sự hít vào; sự hít thở; hô hấp; hít vào; hít thở
吸湿剤 きゅうしつざい
chất làm khô
吸収剤 きゅうしゅうざい
hút nước, thấm hút, chất hút thu; máy hút thu
吸入器 きゅうにゅうき
bàn thẩm.
入浴剤 にゅうよくざい
bột tắm, phụ gia nước tắm