吹出物
ふきでもの「XUY XUẤT VẬT」
☆ Danh từ
Mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá
吹出物
に
悩
む
Đau vì sưng tấy
吹出物
が
広範囲
にわたってできている。
Vết sưng tấy đã lan rộng ra

Từ đồng nghĩa của 吹出物
noun