吹き出し口
ふきだしぐち
☆ Danh từ
Miệng cấp gió

吹き出し口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹き出し口
吹出口 ふきだしくち
cửa thoát khí
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹き出し ふきだし
bong bóng lời thoại, khung lời thoại của nhân vật
吹き出す ふきだす
bật cười
吹き出物 ふきでもの
mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá
吹き出る ふきでる
thổi ra, phun ra
口出し くちだし
sự nói chen ngang; sự nói xen vào; quấy nhiễu; nói chen ngang; nói cắt ngang; nói xen vào; nói leo; tớp leo
差し出し人 差し出し人
Người gửi.