Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吹出町
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹出物 ふきでもの
mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá
吹出口 ふきだしくち
cửa thoát khí
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
吹き出し ふきだし
bong bóng lời thoại, khung lời thoại của nhân vật
吹き出す ふきだす
bật cười
吹き出物 ふきでもの
mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá