Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
第四 だいよん
thứ tư.
十四 じゅうし じゅうよん
mười bốn
四十 よんじゅう しじゅう よそ
bốn mươi.
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
第四趾 だいよんし
ngón áp út
第四紀 だいよんき だいしき
thời kỳ thứ tư
第四胃 だいよんい
abomasum (fourth compartment of the stomach of a ruminant), maw, rennet-bag