Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 告井延隆
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
隆盛 りゅうせい
sự phồn thịnh; sự hưng thịnh; sự hưng long