Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周口店地区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
地口 じぐち
sự chơi chữ
地区 ちく
cõi
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
路地口 ろじぐち
lối vào hẻm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng