Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
志 こころざし
lòng biết ơn
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
chu vi
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá