Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi
茂林 もりん しげりん
rừng rậm
繁茂 はんも
sự um tùm; sự rậm rạp.
茂り しげり
sự mọc xum xuê
茂み しげみ
bụi cây.
茂る しげる
rậm rạp; um tùm; xanh tốt
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
chu vi