Các từ liên quan tới 周辺人:The Outsider
周辺 しゅうへん
vùng xung quanh
周辺化 しゅうへんか
ngoại vi hóa, tách biệt khỏi một ngành nghề hay lĩnh vực hoặc xã hội
周辺ノード しゅうへんノード
nút cuối
周辺国 しゅうへんこく
neighboring hoặc việc bao vây nước
周辺症状 しゅうへんしょうじょう
triệu chứng ngoại vi
周辺視覚 しゅうへんしかく
tầm nhìn ngoại vi
周辺節点 しゅうへんせってん
nút cuối
周辺部品 しゅうへんぶひん
phụ tùng xung quanh