Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
達観 たっかん
sự viễn thị; cầm (lấy) những một cảnh quan philosophic (chín)
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi
達 たち だち ダチ
những
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
chu vi
観る みる
quan sát, ngắm nhìn, ngắm
観瀑 かんばく
ngắm thác nước