Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周防正行
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正行 しょうぎょう
thực hành đúng như một pháp tu của đạo phật
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
正当防衛 せいとうぼうえい
sự tự vệ