Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鞘味泥 さやみどろ サヤミドロ
chi tảo lục dạng sợi
青味泥 あおみどろ アオミドロ
tảo ở ao; tảo xanh
星味泥 ほしみどろ ホシミドロ
zygnema, any freshwater filamentous thalloid algae of genus Zygnema
味女泥鰌 あじめどじょう アジメドジョウ
loài chạch Niwaella delicata
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥 どろ
bùn
泥地 でいち どろち どろじ
đất bùn
泥浴 でいよく
sự tắm bùn