Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鞘味泥 さやみどろ サヤミドロ
chi tảo lục dạng sợi
青味泥 あおみどろ アオミドロ
tảo ở ao; tảo xanh
味女泥鰌 あじめどじょう アジメドジョウ
loài chạch Niwaella delicata
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
泥 どろ
bùn
泥浴 でいよく
sự tắm bùn
泥湯 どろゆ