Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 命は美しい
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美人薄命 びじんはくめい
hồng nhan bạc mệnh
美美しい びびしい
Đẹp.
美しい うつくしい
đẹp đẽ
フグは食いたし命は惜しし ふぐはくいたしいのちはおしし フグはくいたしいのちはおしし
Mật ngọt, nhưng ong đốt, tôi muốn nếm mùi fugu, nhưng tôi quý trọng mạng sống của mình, chần chừ không làm việc gì đó vì sợ hậu quả.
河豚は食いたし命は惜しし ふぐはくいたしいのちはおしし
mật ngọt chết ruồi
美しい目 うつくしいめ
mắt xanh.