Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 命婦の御許
命婦 みょうぶ
mệnh phụ
御許 みもと
(his) side, (his) presence
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
御婦人 ごふじん
Kính ngữ chỉ phụ nữ
御手許金 おてもときん
the privy purse, the money used for private purposes by the members of the Imperial family
コネクション許可制御 コネクションきょかせいぎょ
điều khiển kết nối
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
アセンブラ制御命令 アセンブラせいぎょめいれい
lệnh điều khiển hợp ngữ